volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con hươu con; hươu con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hươu con; hươu con

幼鹿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin: Mí , Ní
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨一フ一一ノフ
    • Thương hiệt:IPHXU (戈心竹重山)
    • Bảng mã:U+9E91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp