fēi
volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: ngựa (đóng hai bên càng xe).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa (đóng hai bên càng xe)

古时指车前驾在辕马两旁的马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFLMY (尸火中一卜)
    • Bảng mã:U+9A11
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp