Đọc nhanh: 霍闪 (hoắc siểm). Ý nghĩa là: chớp.
霍闪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớp
闪电
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍闪
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 他 姓 闪
- Anh ấy họ Thiểm.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 他 的 衣服 闪着 银光
- Quần áo của anh ta lấp lánh ánh bạc.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闪›
霍›