volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: khoáng sản màu; khoáng màu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoáng sản màu; khoáng màu

红色或青色的可作颜料的矿物,泛指好的彩色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+9 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTOE (月卜廿人水)
    • Bảng mã:U+96D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp