震赫 zhèn hè
volume volume

Từ hán việt: 【chấn hách】

Đọc nhanh: 震赫 (chấn hách). Ý nghĩa là: Hiển hách; lừng lẫy. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Uy sủng chấn hách 威寵震赫 (Lí Miễn truyện 李勉傳) Oai sủng hiển hách. Làm cho kinh sợ. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Chấn hách vạn quốc 震赫萬國 (Đường nao ca cổ xuy khúc 唐鐃歌鼓吹曲; Bao nghiệt 苞櫱) Khiến cho muôn nước kinh sợ..

Ý Nghĩa của "震赫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hiển hách; lừng lẫy. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Uy sủng chấn hách 威寵震赫 (Lí Miễn truyện 李勉傳) Oai sủng hiển hách. Làm cho kinh sợ. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Chấn hách vạn quốc 震赫萬國 (Đường nao ca cổ xuy khúc 唐鐃歌鼓吹曲; Bao nghiệt 苞櫱) Khiến cho muôn nước kinh sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震赫

  • volume volume

    - 看着 kànzhe jiù xiàng 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn

    - Bạn trông giống Audrey Hepburn.

  • volume volume

    - 八卦 bāguà 中震 zhōngzhèn 代表 dàibiǎo zhe léi

    - Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • volume volume

    - 震源 zhènyuán zài 深海 shēnhǎi zhōng

    - Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.

  • volume volume

    - méi 告诉 gàosù 卡塔赫纳 kǎtǎhènà de shì ma

    - Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 震动 zhèndòng le 所有人 suǒyǒurén

    - Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.

  • volume volume

    - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao