Đọc nhanh: 需要品 (nhu yếu phẩm). Ý nghĩa là: Vật cần thiết cho cuộc sống..
需要品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật cần thiết cho cuộc sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需要品
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 我们 需要 购买 日用品
- Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.
- 我们 需要 两种 学习用品
- Chúng tôi cần hai loại đồ dùng học tập.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
要›
需›