Đọc nhanh: 零票 (linh phiếu). Ý nghĩa là: bạc lẻ.
零票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零票
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
零›