零票 líng piào
volume volume

Từ hán việt: 【linh phiếu】

Đọc nhanh: 零票 (linh phiếu). Ý nghĩa là: bạc lẻ.

Ý Nghĩa của "零票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc lẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零票

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 哥哥 gēge 一面 yímiàn 上学 shàngxué 一面 yímiàn 在外 zàiwài 打零工 dǎlínggōng

    - Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn yǒu 两张 liǎngzhāng 船票 chuánpiào

    - Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 零碎 língsuì

    - đồ đạc vặt vãnh.

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè men 正在 zhèngzài 排队 páiduì 买票 mǎipiào

    - Các hành khách đang xếp hàng mua vé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao