Đọc nhanh: 零族 (linh tộc). Ý nghĩa là: một từ khác cho khí trơ hoặc khí quý 惰性氣體 | 惰性气体, (văn học) nhóm không.
零族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một từ khác cho khí trơ hoặc khí quý 惰性氣體 | 惰性气体
another word for the inert or noble gases 惰性氣體|惰性气体
✪ 2. (văn học) nhóm không
lit. zero group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零族
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
零›