Đọc nhanh: 雳 (lịch). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - 你有霹雳手套吗?借我一套 Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
雳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sét
霹雳:云和地面之间发生的一种强烈雷电现象响声很大, 能对人畜, 植物、建筑物等造成很大的危害 也叫落雷
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雳
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
雳›