volume volume

Từ hán việt: 【lật】

Đọc nhanh: (lật). Ý nghĩa là: Lật Thuỷ; Lật Dương (tên địa danh ở tỉnh Giang Tô Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lật Thuỷ; Lật Dương (tên địa danh ở tỉnh Giang Tô Trung Quốc)

溧水,溧阳,地名, 都在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWD (水一田木)
    • Bảng mã:U+6EA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp