volume volume

Từ hán việt: 【lật】

Đọc nhanh: (lật). Ý nghĩa là: kèn khất lật (một loại kèn từ Tây Vực truyền sang Trung Quốc, vào thời Hán).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kèn khất lật (một loại kèn từ Tây Vực truyền sang Trung Quốc, vào thời Hán)

觱篥:古代管乐器,用竹做管,用芦苇做嘴,汉代从西域传入也作觱栗见〖觱篥〗 (b́ĺ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWD (竹一田木)
    • Bảng mã:U+7BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp