部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lật】
Đọc nhanh: 篥 (lật). Ý nghĩa là: kèn khất lật (một loại kèn từ Tây Vực truyền sang Trung Quốc, vào thời Hán).
篥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèn khất lật (một loại kèn từ Tây Vực truyền sang Trung Quốc, vào thời Hán)
觱篥:古代管乐器,用竹做管,用芦苇做嘴,汉代从西域传入也作觱栗见〖觱篥〗 (b́ĺ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篥
篥›
Tập viết