Đọc nhanh: 雪花连 (tuyết hoa liên). Ý nghĩa là: Hoa tuyết.
雪花连 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪花连
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 寒季 到来 雪花 纷飞
- Mùa lạnh đến, tuyết rơi bay đầy trời.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 拂去 身上 雪花
- Rũ đi tuyết trên người.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 扑打 身上 的 雪花
- phủi những bông tuyết dính trên người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
连›
雪›