Đọc nhanh: 雨集 (vũ tập). Ý nghĩa là: Mưa gom lại, ý nói mưa nhiều..
雨集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa gom lại, ý nói mưa nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨集
- 雷雨 交集
- vừa mưa, vừa sấm.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 密集 的 雨点 打 在 窗户 上
- Những hạt mưa dày đặc rơi trên cửa sổ.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
集›
雨›