chú
volume volume

Từ hán việt: 【trừ】

Đọc nhanh: (trừ). Ý nghĩa là: chiếu thô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu thô

古代指竹或苇所编的粗席见〖籧篨〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNLD (竹弓中木)
    • Bảng mã:U+7BE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp