zhì
volume volume

Từ hán việt: 【xiết.khiết.khế】

Đọc nhanh: (xiết.khiết.khế). Ý nghĩa là: dại; điên cuồng; điên loạn, chứng co giật; động kinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dại; điên cuồng; điên loạn

疯狂

✪ 2. chứng co giật; động kinh

'瘈疭'同'瘛疭' (chìzòng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ