zhì
volume volume

Từ hán việt: 【đế.chí.trí】

Đọc nhanh: (đế.chí.trí). Ý nghĩa là: gặp trở ngại; gặp chướng ngại, té; ngã. Ví dụ : - 跋前疐后(进退两难)。 tiến thoái lưỡng nan

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gặp trở ngại; gặp chướng ngại

遇到障碍

✪ 2. té; ngã

跌倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跋前 báqián 疐后 zhìhòu ( 进退两难 jìntuìliǎngnán )

    - tiến thoái lưỡng nan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 跋前 báqián 疐后 zhìhòu ( 进退两难 jìntuìliǎngnán )

    - tiến thoái lưỡng nan

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Trí , Đế
    • Nét bút:一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBWNO (十月田弓人)
    • Bảng mã:U+7590
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp