部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đế.chí.trí】
Đọc nhanh: 疐 (đế.chí.trí). Ý nghĩa là: gặp trở ngại; gặp chướng ngại, té; ngã. Ví dụ : - 跋前疐后(进退两难)。 tiến thoái lưỡng nan
✪ 1. gặp trở ngại; gặp chướng ngại
遇到障碍
✪ 2. té; ngã
跌倒
- 跋前 báqián 疐后 zhìhòu ( 进退两难 jìntuìliǎngnán )
- tiến thoái lưỡng nan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疐
疐›
Tập viết