Đọc nhanh: 垛堞 (đoá điệp). Ý nghĩa là: lỗ châu mai (trên tường thành).
垛堞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ châu mai (trên tường thành)
垛口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垛堞
- 门 垛子
- ụ trên cửa
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 城堞
- tường trổ trên thành
- 城垛 子
- ụ trên tường thành
- 柴火垛
- đống củi
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
垛›
堞›