Đọc nhanh: 集输气 (tập thâu khí). Ý nghĩa là: Thu gom vận chuyển khí.
集输气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu gom vận chuyển khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集输气
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
输›
集›