Đọc nhanh: 集美 (tập mĩ). Ý nghĩa là: Quận Jimei của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Jimei của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Jimei district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xiàménshì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集美
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
集›