Đọc nhanh: 集体谈判 (tập thể đàm phán). Ý nghĩa là: Collective bargaining Thương lượng tập thể.
集体谈判 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Collective bargaining Thương lượng tập thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体谈判
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 他 是 大使 , 负责 谈判
- Anh ấy là đại sứ, phụ trách đàm phán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
判›
谈›
集›