Đọc nhanh: 雄虎 (hùng hổ). Ý nghĩa là: Con cọp mạnh mẽ. Chỉ dáng điệu dữ dội..
雄虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con cọp mạnh mẽ. Chỉ dáng điệu dữ dội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄虎
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
雄›