Đọc nhanh: 熨衣板套 (uất y bản sáo). Ý nghĩa là: Vỏ bọc tấm ván để là; Vỏ bọc bàn để là.
熨衣板套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ bọc tấm ván để là; Vỏ bọc bàn để là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨衣板套
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 我 看不上 这套 衣服
- Tớ không ưng bộ quần áo này.
- 熨 衣服 最好 在 上面 垫 一块 布
- ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.
- 妈妈 熨好 了 全家 的 衣服
- Mẹ đã là xong quần áo cho cả nhà.
- 他 穿 这套 衣服 真是 超帅 !
- Anh ấy mặc bộ đồ này thật sự siêu đẹp trai!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
板›
熨›
衣›