Đọc nhanh: 隐逸 (ẩn dật). Ý nghĩa là: ẩn dật; ở ẩn.
✪ 1. ẩn dật; ở ẩn
避世隐居也指隐居的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐逸
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 他 的 才华 逸群
- Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逸›
隐›