隐逸 yǐnyì
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn dật】

Đọc nhanh: 隐逸 (ẩn dật). Ý nghĩa là: ẩn dật; ở ẩn.

Ý Nghĩa của "隐逸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ẩn dật; ở ẩn

避世隐居也指隐居的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐逸

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - de 才华 cáihuá 逸群 yìqún

    - Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 逸乎 yìhū 常人 chángrén

    - Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn

    - Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.

  • volume volume

    - yòng 帽子 màozi 隐蔽 yǐnbì le 自己 zìjǐ de liǎn

    - Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.

  • volume volume

    - de 意图 yìtú 很隐 hěnyǐn

    - Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.

  • volume volume

    - xìng yǐn

    - Anh ấy họ Ẩn.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao