陶钧 táo jūn
volume volume

Từ hán việt: 【đào quân】

Đọc nhanh: 陶钧 (đào quân). Ý nghĩa là: bánh xe tiện đồ gốm, đào tạo nhân tài.

Ý Nghĩa của "陶钧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶钧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe tiện đồ gốm

制陶器时所用的转轮

✪ 2. đào tạo nhân tài

比喻造就人材

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶钧

  • volume volume

    - 雷霆万钧 léitíngwànjūn 之势 zhīshì

    - sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.

  • volume volume

    - 千钧一发 qiānjūnyīfà

    - ngàn cân treo sợi tóc.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 陶瓷 táocí 非常 fēicháng yǒu 价值 jiàzhí

    - Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - shòu 父母 fùmǔ 熏陶 xūntáo hěn 喜爱 xǐài 文学 wénxué

    - Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.

  • volume volume

    - 南国 nánguó de 春天 chūntiān 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ 使人 shǐrén 陶醉 táozuì

    - phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPIM (重金心戈一)
    • Bảng mã:U+94A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao