Đọc nhanh: 院线 (viện tuyến). Ý nghĩa là: chuỗi rạp hát (viết tắt cho 電影院線 | 电影院线).
院线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi rạp hát (viết tắt cho 電影院線 | 电影院线)
theater chain (abbr. for 電影院線|电影院线)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院线
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
院›