Đọc nhanh: 陌生的 (mạch sinh đích). Ý nghĩa là: dị lạ.
陌生的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陌生的
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
- 这里 有 很多 陌生 的 面孔
- Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 他 在 这个 陌生 的 城市 里 无著
- Cô ấy không có chỗ nương tựa trong thành phố xa lạ này.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 这是 一个 陌生 的 地方
- Đây là một địa phương xa lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
的›
陌›