Đọc nhanh: 高谋 (cao mưu). Ý nghĩa là: cao mưu.
高谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao mưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高谋
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 小 明 谋取 得 高分
- Tiểu Minh tìm cách đạt được điểm cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
高›