Đọc nhanh: 陈酒 (trần tửu). Ý nghĩa là: rượu lâu năm; rượu cũ.
陈酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu lâu năm; rượu cũ
存放多年的酒,酒味醇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈酒
- 陈酒
- Rượu để lâu năm.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
陈›