Đọc nhanh: 陈年老酒 (trần niên lão tửu). Ý nghĩa là: rượu lâu năm.
陈年老酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu lâu năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈年老酒
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 他 年老体衰 , 主动 谢职
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 他们 毕竟 是 多年 的 老朋友
- Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
老›
酒›
陈›