Đọc nhanh: 阿马逊 (a mã tốn). Ý nghĩa là: Amazon, còn được viết 亞馬遜 | 亚马逊.
✪ 1. Amazon
✪ 2. còn được viết 亞馬遜 | 亚马逊
also written 亞馬遜|亚马逊 [Yà mǎ xùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿马逊
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逊›
阿›
马›