Đọc nhanh: 阿里山 (a lí sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Alishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan, Alishan, dãy núi ở Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Alishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Alishan township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
✪ 2. Alishan, dãy núi ở Đài Loan
Alishan, mountain range in Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿里山
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
里›
阿›