Đọc nhanh: 阿拉法 (a lạp pháp). Ý nghĩa là: Tên người: Arafat (Yasser)..
阿拉法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên người: Arafat (Yasser).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉法
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
法›
阿›