Đọc nhanh: 阿丘 (a khâu). Ý nghĩa là: Cái gò đất lệch, gò đất mà bên cao bên thấp, không bằng phẳng, cân đối..
阿丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái gò đất lệch, gò đất mà bên cao bên thấp, không bằng phẳng, cân đối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿丘
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
阿›