阴府 yīn fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【âm phủ】

Đọc nhanh: 阴府 (âm phủ). Ý nghĩa là: Chỗ hồn người chết ở..

Ý Nghĩa của "阴府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chỗ hồn người chết ở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴府

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān

    - Hôm nay trời âm u.

  • volume volume

    - 阴曹地府 yīncáodìfǔ

    - âm tào địa phủ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 今晨 jīnchén 发布 fābù de 政府 zhèngfǔ 公报 gōngbào 宣称 xuānchēng ...

    - Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...

  • volume volume

    - 他们 tāmen 企图 qǐtú 反抗 fǎnkàng 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu chống lại chính phủ.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 阴部 yīnbù de 健康 jiànkāng 知识 zhīshí hěn 重要 zhòngyào

    - Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao