Đọc nhanh: 阳春砂 (dương xuân sa). Ý nghĩa là: cây dương xuân xa (cây lưu niên, lá dài hình kim nhọn đầu, hoa màu trắng, quả hình bầu dục, hạt màu nâu đậm. Hạt có thể làm thuốc, gọi là sa nhân. Mọc ở Quảng Đông, Quảng Tây...).
阳春砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dương xuân xa (cây lưu niên, lá dài hình kim nhọn đầu, hoa màu trắng, quả hình bầu dục, hạt màu nâu đậm. Hạt có thể làm thuốc, gọi là sa nhân. Mọc ở Quảng Đông, Quảng Tây...)
多年生草本植物,叶子条状披针形,花白色,蒴果 椭圆形,种子棕红色或暗褐色种子入中药,叫砂仁产于广东、广西等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳春砂
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 春天 的 阳光 格外 温暖
- Nắng xuân rất ấm áp.
- 春天 的 阳光 很 温暖
- Ánh sáng mặt trời mùa xuân rất ấm áp.
- 十月 小阳春
- tiết tháng mười (âm lịch).
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
砂›
阳›