Đọc nhanh: 镁砂 (mỹ sa). Ý nghĩa là: cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt.
镁砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt
用菱镁矿烧成的一种碱性耐火材料,主要成分是氧化镁,多用来制造镁砖,也用来铺砌炼钢炉的炉底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁砂
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
镁›