Đọc nhanh: 阳电 (dương điện). Ý nghĩa là: điện dương, dương điện.
阳电 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điện dương
见〖正电〗
✪ 2. dương điện
正电
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳电
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 阳电 是 电流 的 一个 方向
- Dòng điện dương là một hướng của dòng điện.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
阳›