Đọc nhanh: 防水表 (phòng thuỷ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ không vô nước.
防水表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ không vô nước
防水表是钟表业内人士对防水手表的称谓。防水的手表分普通防水和专业防水。防水手表可分为三大类,日常生活用防水,日常生活用强化防水及潜水用防水手表。使用非防水手表时,请避免直接接触水分,被水滴滴到时请尽快将其擦干;放置不管则会造成文字板上产生污渍或生锈。大量流汗时或用水时请取下手表。 日常生活用防水(WATER RESIST)可防汗水、雨水或洗脸时的水滴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防水表
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 她 拿 着 一只 水表
- Cô ấy cầm một chiếc đồng hồ nước.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
表›
防›