Đọc nhanh: 防区 (phòng khu). Ý nghĩa là: khu vực phòng thủ.
防区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực phòng thủ
防守的区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防区
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
防›