Đọc nhanh: 阆风 (lãng phong). Ý nghĩa là: Núi Langfeng, giống như thiên đường Langyuan 閬苑 | 阆苑 , quê hương của những vị thần bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.
✪ 1. Núi Langfeng
Langfeng Mountain
✪ 2. giống như thiên đường Langyuan 閬苑 | 阆苑 , quê hương của những vị thần bất tử trong câu thơ và truyền thuyết
same as Langyuan 閬苑|阆苑 [Làng yuàn] paradise, home of the immortals in verse and legends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆风
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阆›
风›