Đọc nhanh: 阁揆 (các quỹ). Ý nghĩa là: đứng đầu, Thủ tướng. Ví dụ : - 阁揆(内阁的首席长官)。 quan tể tướng.
阁揆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đứng đầu
premier
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
✪ 2. Thủ tướng
prime minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁揆
- 总揆 百事
- quản lý trăm việc.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 受命 组阁
- nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
- 影子内阁
- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 山上 有座 漂亮 阁
- Trên núi có một tòa lầu các đẹp.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揆›
阁›