guī
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: cửa vòng cung; cửa hình vòm, khuê phòng; khuê (phòng ở của con gái thời xưa). Ví dụ : - 此闺门造型很独特。 Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.. - 小闺门雕刻很精美。 Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.. - 这是她的闺房。 Đây là phòng khuê các của cô ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa vòng cung; cửa hình vòm

上圆下方的小门

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闺门 guīmén 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.

  • volume volume

    - xiǎo 闺门 guīmén 雕刻 diāokè hěn 精美 jīngměi

    - Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.

✪ 2. khuê phòng; khuê (phòng ở của con gái thời xưa)

闺房

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 闺房 guīfáng

    - Đây là phòng khuê các của cô ấy.

  • volume volume

    - zài 闺房 guīfáng 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 香闺 xiāngguī 充满 chōngmǎn le 花香 huāxiāng

    - Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.

  • volume volume

    - 待字闺中 dàizìguīzhōng

    - con gái chưa đính hôn

  • volume volume

    - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • volume volume

    - xiǎng gěi 闺蜜 guīmì mǎi 一条 yītiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.

  • volume volume

    - yǒu 两个 liǎnggè 闺蜜 guīmì

    - Tôi có hai cô bạn thân.

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì 学习 xuéxí hěn hǎo

    - Cô bạn thân của tôi học rất giỏi.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 闺蜜 guīmì

    - Tôi có một cô bạn thân lương thiện.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 香闺 xiāngguī 读书 dúshū

    - Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
    • Bảng mã:U+95FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình