Đọc nhanh: 闹宗派 (náo tôn phái). Ý nghĩa là: kéo bè.
闹宗派 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹宗派
- 宗派 活动
- phe cánh hoạt động
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 此 宗派 历史悠久
- Giáo phái này có lịch sử lâu đời.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
派›
闹›