Đọc nhanh: 间隔土 (gian cách thổ). Ý nghĩa là: đất pha đá.
间隔土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất pha đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间隔土
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 我们 之间 有 隔阂
- Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 时间 隔得 太久 , 印象 非常 淡薄 了
- thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
间›
隔›