Đọc nhanh: 闱墨 (vi mặc). Ý nghĩa là: văn tuyển trường thi.
闱墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn tuyển trường thi
清代乡试、会试后,主考从中式的试卷中选出并刊印的文章,供后来准备应考的人阅读
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闱墨
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 你 先膏 一下 墨
- Bạn chấm mực trước đi.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
闱›