闰年 rùnnián
volume volume

Từ hán việt: 【nhuận niên】

Đọc nhanh: 闰年 (nhuận niên). Ý nghĩa là: năm nhuận; năm nhuần.

Ý Nghĩa của "闰年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闰年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm nhuận; năm nhuần

阳历有闰日的一年叫闰年,这年有366天农历有闰月的一年也叫闰年,这年有十三个月,即383天或384天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闰年

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 闰年 rùnnián ma

    - Năm nay có phải năm nhuận không?

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 有个 yǒugè rùn 二月 èryuè

    - Năm nay có tháng hai nhuận.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 2001 年末 niánmò 搜寻 sōuxún 工作 gōngzuò 取消 qǔxiāo le

    - Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSMG (中尸一土)
    • Bảng mã:U+95F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình