门牌 ménpái
volume volume

Từ hán việt: 【môn bài】

Đọc nhanh: 门牌 (môn bài). Ý nghĩa là: biển số nhà; số nhà; môn bài. Ví dụ : - 门牌二。 nhà số 2.. - 门牌号码 Bảng số nhà

Ý Nghĩa của "门牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biển số nhà; số nhà; môn bài

钉在大门外的牌子,上面标明地区或街道名称和房子号码等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门牌 ménpái èr

    - nhà số 2.

  • volume volume

    - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牌

  • volume volume

    - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • volume volume

    - 门牌 ménpái èr

    - nhà số 2.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu guà zhe 指标 zhǐbiāo pái

    - Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā de 门牌号码 ménpáihàomǎ shì 多少 duōshǎo

    - Số nhà của cậu là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu 立着 lìzhe 一个 yígè 牌子 páizi

    - Ở của dựng một cái tấm biển.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao