Đọc nhanh: 门联 (môn liên). Ý nghĩa là: câu đối hai bên cửa.
门联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu đối hai bên cửa
(门联儿) 门上的对联
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门联
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 春节 时 , 门上 会 贴 春联
- Dịp Tết Nguyên Đán, trên cửa sẽ dán câu đối Tết.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 春节 时 , 很多 人家 都 在 门 两边 贴 对联
- Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
门›