Đọc nhanh: 发光门牌 (phát quang môn bài). Ý nghĩa là: Số nhà dạ quang; Số nhà phát sáng.
发光门牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số nhà dạ quang; Số nhà phát sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光门牌
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 顶门 儿上 的 头发 已经 脱光 了
- tóc trước trán đã rụng sạch rồi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
发›
牌›
门›