Đọc nhanh: 门店 (môn điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng bán lẻ.
门店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng bán lẻ
(retail) store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门店
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 商店 几点钟 开门
- Cửa hàng mấy giờ mở cửa?
- 商店 晚上 九点 关门
- Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.
- 这家 店 的 门面 很 吸引 人
- Mặt tiền của cửa hàng này rất thu hút.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 店铺 门口 挂 着 一个 红色 的 帘
- Trước cửa tiệm có treo một tấm bảng hiệu màu đỏ.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
门›